Đã chọn
Loại xe
Tải trọng nâng
Xe cẩu mini
Chiều cao nâng | 8.7 mét |
Tải trọng nâng | 2.85 tấn |
Chiều dài cần | 8.926 mét |
Trọng lượng xe | 1.750 kg |
Xe cẩu mini
Chiều cao nâng | 12.1 mét |
Tải trọng nâng | 2.93 tấn |
Chiều dài cần | 12.31 mét |
Trọng lượng xe | 4.040 kg |
Xe cẩu mini
Chiều cao nâng tối đa | 8.8 mét |
Tải trọng nâng tối đa | 2.93 tấn |
Kích thước xe | 2.69 * 0.6 * 1.375 m |
Trọng lượng xe | 1.850 kg |
Xe nâng điện
Tải trọng nâng | 3000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 45/125/1070 mm |
Loại động cơ | Động cơ điện |
Xe nâng điện
Tải trọng nâng | 3000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 45/125/1070 mm |
Loại động cơ | Động cơ điện |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 3.000 kg |
Chiều cao nâng | 3.000 mm |
Kích thước càng | 45/135/1060 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 3000 kg |
Chiều cao nâng | 3300 mm |
Kích thước càng | 12/45/1150 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 3.000 kg |
Chiều cao nâng | 3.000 mm |
Kích thước càng | 45/125/1070 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 3000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 45/125/1070 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 3.000 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 3.000 mm |
Kích thước càng | 40/120/1070 mm |
Trọng lượng xe | 4.780 Kg |
Xe nâng điện
Tải trọng nâng | 3.000 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 4.700 mm |
Kích thước càng | 44/122/1070 mm |
Trọng lượng xe | 4.660 Kg |