Đã chọn
Loại xe
Tải trọng nâng
Nhiên liệu
Xe cẩu thùng
Tải trọng nâng tối đa | 5050 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 15,1 m |
Tầm với ngang tối đa | 13,14 m |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5.000 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 3.000 mm |
Kích thước càng | 63/150/1220 mm |
Trọng lượng xe | 7440 Kg |
Xe cẩu mini
Chiều cao nâng | 15 mét |
Tải trọng nâng | 5.000 Kg |
Chiều dài cần | 15.55 m |
Trọng lượng xe | 9.700 kg |
Xe nâng dầu
Chiều cao nâng | 21 m |
Tải trọng nâng | 5.000 kg |
Kích thước xe | 6.78 x 2.43 x 3.02 m |
Trọng lượng xe | 16.095 kg |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5.000 kg |
Chiều cao nâng | 3.000 mm |
Kích thước càng | 50/150/1200 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5.000 kg |
Chiều cao nâng | 3.000 mm |
Kích thước càng | 50/150/1200 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5000 kg |
Chiều cao nâng | 3 m |
Kích thước càng | 50/150/1220 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 50/150/1220 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5.000 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 3.000 mm |
Kích thước càng | 70/150/1220 mm |
Trọng lượng xe | 7.800 Kg |