Đã chọn
Loại xe
Xe nâng người
| Chiều cao làm việc | 10 m |
| Tải trọng nâng | 300 kg |
| Kích thước xe | 2.3 * 1.4 * 2.4 m |
| Trọng lượng xe | 2.990 kg |
Xe nâng người
| Chiều cao làm việc | 10 m |
| Tải trọng nâng | 159 kg |
| Kích thước xe | 1.31 x 0.74 x 1.98 m |
| Trọng lượng xe | 330 kg |
Xe nâng người
| Chiều cao làm việc | 10 m |
| Tải trọng nâng | 200 kg |
| Kích thước xe | 2.82* 0.99* 1.99 m |
| Trọng lượng xe | 2980 kg |
Xe nâng người
| Chiều cao làm việc | 10 m |
| Tải trọng nâng | 200 kg |
| Kích thước xe | 2.8 x 0.99 x 1.99 m |
| Trọng lượng xe | 2650 kg |
Xe nâng người
| Chiều cao làm việc | 10 m |
| Tải trọng nâng | 200 kg |
| Kích thước xe | 1.1 * 0.99 * 1.99 m |
| Tải trọng xe | 2.678 Kg |















