Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 3000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 45/125/1070 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 3.000 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 3.000 mm |
Kích thước càng | 40/120/1070 mm |
Trọng lượng xe | 4.780 Kg |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 3.500 kg |
Chiều cao nâng | 3.000 mm |
Kích thước càng | 40/110/1070 mm |
Trọng lượng xe | 5.800 kg |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 4.000 kg |
Kích thước xe thu gọn DxRxC | 3.150 x 1.450 x 2.250 mm |
Chiều cao nâng tối đa | 4.500 mm |
Trọng lượng xe | 6.760 Kg |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 4000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 50/150/1070 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5.000 kg |
Chiều cao nâng | 3.000 mm |
Kích thước càng | 50/150/1200 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5.000 kg |
Chiều cao nâng | 3.000 mm |
Kích thước càng | 50/150/1200 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5000 kg |
Chiều cao nâng | 3 m |
Kích thước càng | 50/150/1220 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 50/150/1220 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 5.000 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 3.000 mm |
Kích thước càng | 70/150/1220 mm |
Trọng lượng xe | 7.800 Kg |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 7 tấn |
Chiều cao nâng | 4.32m |
Kích thước càng | 65/150/1200 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 7000 kg |
Chiều cao nâng | 3 m |
Kích thước càng | 65/120/1220 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 7000 kg |
Chiều cao nâng | 4 m |
Kích thước càng | 65/150/1220 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 7000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 70/150/1220 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Xe nâng dầu
Tải trọng nâng | 8000 kg |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Kích thước càng | 70/150/1220 mm |
Loại động cơ | Động cơ diesel |
Tải trọng nâng | 1.500 kg |
Chiều cao nâng | 6.000 mm |
Chiều dài càng | 970 mm |
Loại động cơ | Động cơ điện |
Tải trọng nâng | 3.000 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 4.700 mm |
Kích thước càng | 44/122/1070 mm |
Trọng lượng xe | 4.660 Kg |
Xe nâng hàng
Các hãng xe nâng tay 2.5 tấn được sử dụng phổ biến hiện nay Xe nâng tay 2.5 tấn Mitsubishi Xe nâng tay 2.5 tấn Heli Xe nâng tay 2.5 tấn Niuli Xe nâng tay 2.5 tấn Noblelift Thông số kỹ thuật xe nâng tay 2.5 tấn theo từng hãng Thông số kỹ thuật xe [...]
Xe nâng hàng
Các hãng xe nâng tay 3 tấn được sử dụng phổ biến hiện nay Xe nâng tay 3 tấn Mitsubishi Xe nâng tay 3 tấn Niuli Xe nâng tay 3 tấn Heli Xe nâng tay 3 tấn Noblelift Thông số kỹ thuật xe nâng tay 3 tấn Thông số kỹ thuật xe nâng tay 3 [...]
Xe nâng hàng
Các hãng xe nâng tay 3.5 tấn sử dụng phổ biến hiện nay Xe nâng tay 3.5 tấn Mitsubishi Xe nâng tay 3.5 tấn Noblelift Xe nâng tay 3.5 tấn Niuli Thông số kỹ thuật xe nâng tay 3.5 tấn Niuli Model HPT35M Càng Hẹp HPT35S Càng Rộng Tải trọng 3500 Kg 3500 Kg Chiều [...]
Xe nâng hàng
Các thương hiệu xe nâng tay 5 tấn sử dụng phổ biến hiện nay Xe nâng tay 5 tấn Mitsusbishi Xe nâng tay 5 tấn Noblelift Xe nâng tay 5 tấn Niuli Thông số kỹ thuật xe nâng tay 5 tấn Mitsubishi Model FB50 Tải trọng 5000 Kg Chiều cao thấp nhấp 85 mm Chiều [...]