Thông số kỹ thuật Xe xúc lật Gehl Mustang 1650R Specs
A. Chiều cao tối đa (mm) | 152.6″ (3876) |
B. Chiều cao làm việc (mm) | 119″ (3023) |
C. Chiều cao từ lốp đến đỉnh cabin (mm) | 76.7″ (1948) |
D. Chiều rộng với Gầu xúc (mm) | 122.1″ (3101) w/61.5″ Bucket |
E. Góc đổ gầu lớn nhất tại chiều cao tối đa |
38° |
F. Chiều cao từ bánh xe đến điểm cuối của gầu tại góc đổ tối đa (mm) |
93.7″ (2380) |
G. Tầm với tối đa tại vị trí đổ gầu (mm) | 22.8″ (579) |
J. Góc nâng gầu lớn nhất từ mặt đất | 28° |
M. Góc nâng gầu lớn nhất tại vị trí chiều cao lớn nhất |
99° |
O. Chiều cao đến chỗ ngồi (mm) | 35.6″ (904) |
P. Chiều dài cơ sở (mm) | 38.9″ (988) |
Q. Chiều rộng không tính Gầu xúc A (mm) | 63.2″ (1605) |
R. Chiều rộng gầu xúc (mm) | 61.5″ (1562) |
S. Khoảng sáng (mm) | 6.3″ (160) |
V. Chiều dài lớn nhất không tính Gầu xúc (mm) |
93.9″ (2385) |
W. Góc lệch phía sau | 21° |
X. Bán kính đường tròn ngoại tiếp hai góc cạnh bên gầu xúc (mm) |
73.6″ (1869) |
Y. Bán kính đường tròn ngoại tiếp hai cạnh bên không có gầu xúc (mm) |
45.4″ (1153) |
Z. Bán kính đường tròn ngoại tiếp hai cạnh bên của mặt sau (mm) |
57.7″ (1466) |
Loại lốp xe tiêu chuẩn | 10.00×16.5 HD |