Thông số kỹ thuật Xe xúc lật Gehl Mustang 1350R Specs
| A. Chiều cao tối đa (mm) | 143.9″ (3655) |
| B. Chiều cao làm việc (mm) | 109.6″ (2784) |
| C. Chiều cao từ lốp đến đỉnh cabin (mm) | 75.1″ (1908) |
| D. Chiều rộng với Gầu xúc (mm) | 120.3″ (3056) w/54″ Bucket |
| E. Góc đổ gầu lớn nhất tại chiều cao tối đa |
40° |
| F. Chiều cao từ bánh xe đến điểm cuối của gầu tại góc đổ tối đa (mm) |
82.6″ (2098) |
| G. Tầm với tối đa tại vị trí đổ gầu (mm) | 22.7″ (577) |
| J. Góc nâng gầu lớn nhất từ mặt đất | 29° |
| M. Góc nâng gầu lớn nhất tại vị trí chiều cao lớn nhất |
82° |
| O. Chiều cao đến chỗ ngồi (mm) | 33.3″ (846) |
| P. Chiều dài cơ sở (mm) | 37.6″ (955) |
| Q. Chiều rộng không tính Gầu xúc A (mm) | 52.6″ (1336) |
| R. Chiều rộng gầu xúc (mm) | 54″ (1372) |
| S. Khoảng sáng (mm) | 7.9″ (201) |
| V. Chiều dài lớn nhất không tính Gầu xúc (mm) |
92.2″ (2342) |
| W. Góc lệch phía sau | 25° |
| X. Bán kính đường tròn ngoại tiếp hai góc cạnh bên gầu xúc (mm) |
72.5″ (1842) |
| Y. Bán kính đường tròn ngoại tiếp hai cạnh bên không có gầu xúc (mm) |
44.1″ (1130) |
| Z. Bán kính đường tròn ngoại tiếp hai cạnh bên của mặt sau (mm) |
54″ (1372) |
| Loại lốp xe tiêu chuẩn | 10.00×16.5 HD |




























