Thông số kỹ thuật UNIC URW295C Specs
- Tải trọng nâng tối đa: 2.93 tấn ở khoảng cách 1.4 m
- Chiều cao nâng tối đa: 8.8 m
- Chiều dài cần chính: 2.53 – 8.65 m
- Nhà sản xuất: Nhật Bản
- Chiều cao tới đỉnh cần boom lớn nhất: 11.7 m
- Bán kính làm việc lớn nhất: 8.41 m – Tải trọng năng tương ứng 0.13 tấn
- Chiều dài xe: 2.690 mm
- Chiều rộng xe: 600 mm
- Chiều cao xe: 1.375 mm/ 1.430 mm (Khi làm việc)
- Khoảng cách trục bánh xích trước – sau: 1.010 mm, chiều dài dải xích: 1.050 mm
- Chiều rộng bánh xích: 180 mm
- Model động cơ: Mitsubishi / GB400LE
- Tốc độ di chuyển: 0 ~ 40 m/phút
- Vận tốc nâng hạ: 40 m/phút ~ 2.2 km/h
- Vận tốc quay: 1.5 vòng/phút
- Tầm với nhỏ nhất: 1.4 m
- Khoảng sáng gầm xe: 215 mm
- Khoảng cách ra chân chống trước – sau: 3.885 mm
- Khoảng cách ra chân chống trước: 3.935 mm
- Khoảng cách ra chân chống sau: 3.910 mm
- Dung tích bình nhiên liệu: 6 L
- Tự trọng xe: 1.850 kg
- Hệ thống di chuyển: Bánh xích bọc cao su
- Loại nhiên liệu: Xăng + điện