Thông số kỹ thuật Xe cẩu bánh lốp 550 tấn TADANO AR 5500M specs
- Tải trọng nâng tối đa: 550 tấn
- Chiều cao nâng tối đa: 128 m (Main boom (MB)+Fixed boom (FB)+2.5 m+81 m lufting jib)
- Tầm với ngang tối đa: 100 m
- Số đốt cần: 6 đốt
- Chiều dài cơ sở xe: 17.460 mm
- Chiều rộng cơ sở xe: 3.000 mm
- Chiều cao cơ sở xe: 4.250 mm
- Tự trọng xe (không kèm đối trọng): 50.790 Kg
- Khoảng cách ra chân: 9.000 mm
- Khoảng cách 2 chân trước – sau: 9.650 mm
- Khả năng leo dốc: 56.9%
- Vận tốc tối đa: 62 km/h
- Bán kính vòng quay trong: 11.900 mm
- Bán kính vòng quay ngoài: 14.760 mm
- Loại động cơ: Diesel
- CRANE CAPACITY
- Main boom (MB)
- 14.5 m Main boom550 t at 3.0m (30 part – line x2)
- 18.5 m Main boom330 t at 4.5m (16 part – line x2)
- 22.5 m Main boom330 t at 4.5m (16 part – line x2)
- 26.5 m Main boom250 t at 6.0m (12 part – line x2)
- 30.5 m Main boom250 t at 6.0m (12 part – line x2)
- Fixed boom (FB)
- 13.0 m Fixed boom200 t at 8.0m (10 part – line x2)
- 25.5 m Fixed boom113 t at 12.0m (11 part – line)
- Telescopic boom (TB)
- 14.1 m Telescopic boom160 t x 11.0m (16 part – line)
- 18.7 m Telescopic boom113 t x 14.0m (11 part – line)
- 23.3 m Telescopic boom113 t x 12.0m (11 part – line)
- 27.9 m Telescopic boom80 t x 18.0m (7 part – line)
- 32.5 m Telescopic boom80 t x 16.0m (7 part – line)
- Luffing jib
- 18 m Luffing jib 140 t x 12.0m (12 part – line)
- 27 m Luffing jib 117 t x 14.0m (10 part – line)
- 36 m Luffing jib 80.5 t x 18.0m (8 part – line)
- 45 m Luffing jib 55.9 t x 18.0m (6 part – line)
- 54 m Luffing jib 40.8 t x 30.0m (4 part – line)
- 63 m Luffing jib 25.0 t x 48.0m (2 part – line)
- 72 m Luffing jib 20.5 t x 42.0m (2 part – line)
- 81 m Luffing jib 15.3 t x 60.0m (2 part – line)